Phiên âm : fǎn yǐng.
Hán Việt : phản cảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
日光光影的反照。唐.王維〈鹿柴〉詩:「返景入深林, 復照青苔上。」也作「反景」。